VIOLIN
Anh: Violin; Pháp: Violon; Đức: Violine / Geige; Ý: Violino; TBN: Violín; phiên âm tiếng Việt: Vi-ô-lông / Vĩ cầmCấu tạo
Thân
Hộp đàn violin hầu như được làm toàn bộ bằng...
CELLO
Anh: Cello; Pháp: Violoncelle; Đức: Violoncell; Ý: Cello / Violoncello; TBN: Violoncello / Violonchelo; phiên âm tiếng Việt: Xen-lô / Vi-ô-lông-xenVioloncello (cũng gọi là Cello) là một nhạc cụ thuộc...
CÁC NHẠC CỤ TRONG DÀN NHẠC GIAO HƯỞNG
Conductor (nhạc trưởng)
Nhạc trưởng trong dàn nhạc có thể so sánh với người giáo viên trong một lớp học. Nhạc trưởng làm...
VIOLA
Anh: Viola; Pháp: Alto; Đức: Bratsche / Altgeige; Ý: Viola; TBN: Viola; phiên âm tiếng Việt: Vi-ô-la
Viola là một nhạc cụ dây dùng vĩ kéo. Nó đảm nhiệm giọng trung...
PIANO
Anh: Piano; Pháp: Piano; Đức: Klavier; Ý: Pianoforte; TBN: Piano; phiên âm tiếng Việt: Pi-a-nô / Dương cầm
I. Sơ lược về đàn pianoPiano là tên một nhạc cụ thuộc loại...
CÁC LOẠI GIỌNG HÁT TRONG THANH NHẠC CỔ ĐIỂN
Về cơ bản giọng hát chia làm 4 giọng chính: Bass, Tenor, Contralto và Soprano. Đây cũng chính là 4 bè của một dàn...
DOUBLE BASS
Anh: Contrabasse/Double bass; Pháp: Contrebasse; Đức: Kontrabass; Ý: Contrabasso; TBN: Violon; phiên âm tiếng Việt: Công-tra-bátMặc dù không được công nhận phổ biến, đàn contrabass được xem là phiên bản...